Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 03-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 05:42 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
850,000 | 0.00 | 870,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,262.00 36.00 | 16,312.00 -14.00 | 16,921.00 -51.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,693.89 -78.11 | 17,872.61 0.61 | 18,446 -81.89 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,729 168.00 | 28,779 118.00 | 29,412 -192.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,459.46 3,459.46 | 3,494.40 -8.46 | 3,606.53 -20.14 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,616.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 26,771 -199.89 | 27,041 15.53 | 28,239 222.20 |
Bảng Anh | GBP | 32,315 525.00 | 32,315 232.00 | 33,179 52.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,181.00 3,181.00 | 3,191.00 3,191.00 | 3,338.00 3,338.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.09 | 312.09 |
Yên Nhật | JPY | 160.20 0.29 | 162.20 0.67 | 169.84 0.63 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.87 15.87 | 17.63 0.29 | 19.13 19.13 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,255 | 85,544 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,716.20 5,716.20 | 5,840.91 5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,251.43 2,251.43 | 2,347.03 2,347.03 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,855.00 | 14,862.00 7.00 | 0.00 -15,338.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 247.98 | 274.52 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,715.37 | 6,983.88 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,317.22 2,317.22 | 2,415.61 2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 18,660 -125.00 | 18,782 -53.00 | 19,428 16.00 |
Bạc Thái | THB | 659.61 659.61 | 732.90 -5.10 | 760.97 760.97 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -10.00 | 25,090 -20.00 | 25,454 |
Vàng SJC | XAU | 880,000 | 0.00 | 895,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.